Có 2 kết quả:

泊車 bó chē ㄅㄛˊ ㄔㄜ泊车 bó chē ㄅㄛˊ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to park (a vehicle) (loanword)
(2) parking
(3) parked car

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to park (a vehicle) (loanword)
(2) parking
(3) parked car

Bình luận 0